Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toen hoẻn

Academic
Friendly

Từ "toen hoẻn" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một cái đó nhỏ chật, thường chỉ kích thước của một vật. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về những đồ vật kích thước nhỏ, không đủ rộng để chứa hoặc không đủ chỗ để làm việc đó.

Định nghĩa:
  • Toen hoẻn: từ mô tả kích thước nhỏ, chật hẹp, không thoải mái. dụ, một chiếc lọ miệng nhỏ, khó để cho những thứ lớn hơn vào trong.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chiếc lọ này miệng toen hoẻn, nên không thể cho hoa lớn vào được."
    • "Căn phòng này quá toen hoẻn, không đủ chỗ cho tất cả mọi người."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Tâm hồn tôi dường như đang sống trong một không gian toen hoẻn, không thể chứa đựng những cảm xúc to lớn."
    • " bề ngoài có vẻ toen hoẻn, nhưng tâm trí tôi luôn rộng mở để đón nhận những điều mới mẻ."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Toen hoẻn" có thể sử dụng để chỉ không chỉ kích thước vật còn có thể dùng để mô tả cảm giác, không gian tâm lý.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "không gian toen hoẻn", "ý tưởng toen hoẻn".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chật: Cũng có nghĩakhông đủ không gian, nhưng không nhất thiết phải chỉ kích thước nhỏ.
  • Nhỏ: Chỉ kích thước, có thể không bao hàm yếu tố chật chội.
  • Hẹp: Thường chỉ về chiều rộng, không gian không đủ rộng.
Từ liên quan:
  • Kích thước: Khái niệm rộng hơn, chỉ về độ lớn của một vật.
  • Không gian: Có thể đề cập đến diện tích hay khoảng trống xung quanh.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "toen hoẻn", người nói cần lưu ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về không gian sống hoặc tâm trạng.
  1. Nhỏ chật: Lọ miệng toen hoẻn.

Comments and discussion on the word "toen hoẻn"